
Mã độc là gì? Những điều cần biết để bảo vệ máy tính của bạn
Mã độc (malware) là thuật ngữ chung dùng để chỉ các phần mềm hoặc đoạn mã độc hại được thiết kế nhằm xâm nhập, phá hoại hoặc đánh cắp thông tin từ máy tính, hệ thống hoặc mạng của người dùng. Các loại mã độc có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng, từ việc làm chậm hệ thống đến đánh cắp dữ liệu nhạy cảm hoặc kiểm soát hoàn toàn thiết bị của nạn nhân.
Hiểu rõ về mã độc và cách phòng tránh là điều cần thiết để bảo vệ thông tin cá nhân và tổ chức.
Các loại mã độc phổ biến hiện nay

Virus máy tính
Virus là một trong những dạng mã độc phổ biến nhất. Nó có khả năng tự sao chép và lây lan từ tệp tin này sang tệp tin khác trong cùng một thiết bị hoặc qua các thiết bị khác. Virus thường được đính kèm vào các tệp thực thi (.exe) hoặc tài liệu văn bản có macro.
- Khi người dùng mở tệp bị nhiễm, virus sẽ kích hoạt và thực hiện hành vi độc hại như xóa tệp, thay đổi dữ liệu hoặc làm hỏng hệ thống.
- Theo báo cáo từ Symantec, virus chiếm khoảng 20% tổng số các cuộc tấn công mã độc trên toàn cầu.
Trojan (trojan horse)
Trojan là một loại mã độc nguy hiểm được ngụy trang dưới dạng phần mềm hợp pháp. Khi người dùng tải và cài đặt phần mềm chứa Trojan, nó sẽ mở cánh cửa cho hacker truy cập từ xa vào hệ thống của nạn nhân.
- Trojan có thể được sử dụng để đánh cắp thông tin đăng nhập, tài khoản ngân hàng hoặc điều khiển máy tính từ xa.
- Theo Kaspersky, Trojan chiếm hơn 30% trong số các phần mềm độc hại được phát hiện mỗi năm.
Ransomware
Ransomware là một loại mã độc có khả năng mã hóa dữ liệu trên máy tính của nạn nhân và yêu cầu tiền chuộc để mở khóa. Đây là một trong những loại mã độc nguy hiểm nhất hiện nay vì nó có thể khiến nạn nhân mất hoàn toàn dữ liệu nếu không có bản sao lưu.
- Một số biến thể nổi tiếng như WannaCry, NotPetya đã gây thiệt hại hàng tỷ đô la cho các tổ chức trên toàn thế giới.
- Theo báo cáo của Cybersecurity Ventures, cứ mỗi 11 giây lại có một tổ chức bị tấn công bởi ransomware.
Spyware
Spyware là phần mềm gián điệp được cài đặt bí mật trên máy tính của nạn nhân nhằm theo dõi hoạt động của họ. Nó có thể ghi lại thao tác bàn phím, chụp màn hình hoặc thu thập thông tin cá nhân mà người dùng không hề hay biết.
- Spyware thường được cài đặt thông qua phần mềm miễn phí hoặc email lừa đảo.
- Báo cáo từ McAfee cho biết spyware là nguyên nhân gây ra 10% các vụ rò rỉ thông tin cá nhân trên internet.
Adware
Adware là phần mềm hiển thị quảng cáo không mong muốn trên thiết bị của người dùng. Mặc dù adware không gây nguy hiểm nghiêm trọng như các loại mã độc khác, nhưng nó có thể làm chậm hệ thống và gây phiền toái cho người dùng.
- Một số adware có thể thu thập dữ liệu người dùng và bán cho bên thứ ba.
- Theo nghiên cứu từ AV-TEST, adware chiếm khoảng 15% trong số các phần mềm độc hại được phát hiện hàng năm.
Cách thức lây nhiễm của mã độc

Mã độc có thể xâm nhập vào thiết bị của bạn thông qua nhiều con đường khác nhau:
- Email lừa đảo: Hacker gửi email giả mạo có chứa liên kết hoặc tệp đính kèm độc hại. Khi người dùng nhấp vào, mã độc sẽ được tải xuống.
- Tải xuống phần mềm không rõ nguồn gốc: Các phần mềm miễn phí hoặc crack có thể chứa mã độc.
- Truy cập trang web độc hại: Một số trang web chứa mã độc có thể tự động tải xuống và cài đặt trên thiết bị mà không cần sự cho phép của người dùng.
- Thiết bị ngoại vi bị nhiễm: USB hoặc ổ cứng di động có thể mang theo virus và lây nhiễm khi kết nối với máy tính.
- Khai thác lỗ hổng bảo mật: Hacker có thể sử dụng các lỗ hổng chưa được vá trên hệ điều hành hoặc phần mềm để cài đặt mã độc.
Cách phòng tránh mã độc

Để bảo vệ thiết bị và dữ liệu khỏi mã độc, người dùng cần thực hiện các biện pháp sau:
- Cập nhật phần mềm thường xuyên: Đảm bảo hệ điều hành và các ứng dụng luôn được cập nhật phiên bản mới nhất để vá các lỗ hổng bảo mật.
- Không mở email đáng ngờ: Tránh nhấp vào liên kết hoặc tải xuống tệp đính kèm từ email không rõ nguồn gốc.
- Sử dụng phần mềm diệt virus: Cài đặt và duy trì phần mềm bảo mật mạnh mẽ để phát hiện và ngăn chặn mã độc.
- Tránh truy cập trang web không an toàn: Kiểm tra chứng chỉ bảo mật (HTTPS) trước khi nhập thông tin cá nhân.
- Không sử dụng phần mềm lậu: Các phần mềm crack có thể chứa mã độc và gây nguy hiểm cho hệ thống.
- Sao lưu dữ liệu định kỳ: Giúp khôi phục thông tin quan trọng trong trường hợp bị tấn công bởi ransomware.
Kết luận
Mã độc là mối đe dọa lớn đối với người dùng internet và doanh nghiệp. Việc hiểu rõ về các loại mã độc và cách phòng tránh giúp giảm nguy cơ bị tấn công, bảo vệ dữ liệu và đảm bảo an toàn cho hệ thống. Hãy luôn cảnh giác và áp dụng các biện pháp bảo mật phù hợp để bảo vệ chính mình khỏi những nguy cơ tiềm ẩn từ mã độc.